15 Cụm Từ Tiếng Anh Đi Với Call: Call up, Call off, Call Around…
Để sử dụng Tiếng Anh một cách thành thạo hay nói cách khác là lưu loát Tiếng Anh, việc bạn học mỗi ngày là một điều bắt buộc. Trong tiếng Anh có rất nhiều cụm từ mà ý nghĩa của nó phụ thuộc vào tình huống cụ thể và nó được sử dụng như những thành ngữ. Sau đây là 15 cụm từ Tiếng Anh bắt đầu với từ call và các ví dụ cụ thể.
1, Call after
-Đặt tên theo (tên) của ai đó
We have called him Frank after his father.
2, Call around / Call round
-Ghé thăm nhà ai đó
I called around yesterday but you weren’t there
3, Call away
-Gọi ai đó đi tới một địa điểm nào đó
I am afraid the doctor was called away on an emergency earlier today, but he should be back soon.
4, Call back
-Gọi điện thoại lại cho ai đó
He’s on another call at the moment, but I will get him to call you back.
5, Call for
-Kêu gọi ai đó làm điều gì đó một cách công khai
The protesters were calling for the resignation of the president
6, Call forth
-(một tác nhân) dẫn tới một hành động nào đó
Bernard insulted his wife’s mother, which called forth an angry response from her
7, Call in
-Gọi điện thoại tới cho ai đó
The radio station’s listeners have been calling in all morning with answers to the quiz
-Tới thăm ai đó
Can you call in on your grandmother on your way home and make sure she is alright?
-Hỏi nhờ chuyên gia giúp đỡ
We had to call in fumigators to deal with the mice and cockroaches
-Gọi ai vào phòng
My boss called me in to his office yesterday morning to give me a warning because I came to work late three times this week.
8, Call off
-Hủy một sự kiện
Sandra called off the wedding at the very last minute!
-Ngừng làm việc gì đó
We had to call off the search when it became too dark to continue
9, Call On (Call in On)
-Ghé thăm ai đó
I am going to call on my mother on the way home from work.
-Yêu cầu ai đó làm việc gì đó
The supporters of the opposition called on the government to call a new election.
-Gọi ai đó trả lời (câu hỏi)
The teacher always calls on me for the answer – it’s not fair!
10, Call up
-Gọi điện thoại cho ai đó
I will call up everyone we’d invited and tell them that we have called off the party.
-Chọn ai đó tham gia một nhóm
He was called up to play for Spain in the World Cup
-Làm cho ai đó nhớ ra điều gì/ gợi nhớ cho ai
Seeing her again called up all those old memories
–Công nghệ: Lệnh gọi một cửa sổ xuất hiện
This icon will call up the menu.
11, Call out
-Yêu cầu ai đó giúp đỡ
They called out the fire services when they saw the flames.
12, Call at
-Dừng lại tại một cảng, sân bay, trạm dừng
The train will be calling at every station on the way to London.
13, Call by
-Thuận đường và bạn ghé thăm ai đó
I thought it my might be nice to call by Aunt Betty’s house on our way to home
14, Call down
-Tìm lỗi, vạch ra lỗi sai
My professor is a perfectionist and always calls me down for such minor errors!
Học và ghi nhớ nhiều cụm từ Tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh thành thạo như người bản ngữ. Chúc các bạn có những phút giây học Tiếng Anh thật vui vẻ và bổ ích. HTA24H sẽ còn chia sẻ thêm nhiều cụm từ Tiếng Anh rất cần thiết cho việc tự học của các bạn.
Nếu các bạn thích xem và học các thành ngữ Tiếng Anh, hãy xem thêm tại danh sách 350 Phrasal Verbs For Daily Life English. Nếu các bạn muốn xem thêm về cách sử dụng các Adverbs (Trạng Từ Tiếng Anh), hãy xem thêm Top 50 English Adverbs For Better Expressed Sentences ( Intermediate – Upper Intermediate Levels)