Nền Văn Minh Lúa Nước Tiếng Anh Là Gì ?
Khi nhắc đến các nền văn minh lớn trên thế giới, và mỗi nền văn minh có một tên gọi đặc trưng cho thời kỳ và vùng đất đó. Các nền văn minh lớn như Incan, Aztec, Roman, Persian, v…v. Ở Việt Nam chúng ta, đó là nền văn minh lúa nước. Vậy thì nền văn minh lúa nước tiếng anh là gì? Hãy cùng HTA24H khám phá về cụm từ này cũng như một số kiến thức có liên quan nha.
Nền văn minh lúa nước Trong Tiếng Anh.
Như chúng ta biết, từ “nền văn minh” trong tiếng anh là “civilization”. Đây là danh từ của tính từ civilized – nghĩa là có tính chất văn minh hay được khai hóa văn minh.
Mỗi nền văn minh đều có những bản sắc và thành tựu riêng. Ở Việt Nam, nền văn minh hình thành dọc châu thổ Sông Hồng. Người dân ở đây chuyên về thâm canh cây lúa nước và tên gọi của nền văn minh lúa nước ra đời từ đó.
Nền văn minh lúa nước: Wet Rice Civilization.
Nếu kể tên gọi của vùng miền thì có thể sử dụng Red River Civilization.
Các từ ngữ liên quan tới nền văn minh lúa nước bằng Tiếng Anh
Người ta trồng lúa nước và nó trở thành một nghề. Nghề trồng lúa nước có từ rất lâu đời. Việc trồng lúa nước trong tiếng anh là wet rice cultivation. Người Việt cổ (ancient Viet people) bắt đầu việc trồng lúa nước để lấy lương thực phục vụ cho nhu cầu thực phẩm.
Sau đó, nghề trồng lúa hình thành dọc các lưu vực sông hay còn gọi là châu thổ (delta). Chúng ta có đồng bằng châu thổ Sông Hồng – The Red River Delta và đồng bằng Sông Cửu Long mà tên gọi tiếng anh của nó là Mekong River Delta. Vùng duyên hải miền trung được gọi là The Central Coast.
Việc trồng lúa nước (wet rice cultivation) đã giúp người dân học được về cách đào kênh, mương (cannal digging) cũng như công việc tưới tiêu (irrigation) và làm đê điều chống lũ lụt (embankment). Những kinh nghiệm trong việc trồng trọt giúp người dân biết cách để chăm sóc cây lúa trong môi trường khí hậu mang tính nhiệt đới (tropical) và độ ẩm cao (high humid weather).
Nền văn minh nhân loại là gì?
Mỗi vùng miền, mỗi thời đại, và mỗi nền văn minh của con người đã xây dựng và đóng góp vào cái nôi lớn của nền văn minh nhân loại. Khi nhắc đến nền văn minh nhân loại là sự bao trùm toàn bộ mọi thứ thuộc về quá khứ, hiện tại, và cả tương lai của tất cả mọi người.
Đây là một số từ vựng có liên quan
mankind (loài người) : nhân loại
humanity : nhân đạo
manner: nhân cách
Văn minh nhân loại: human civilization
Chúng ta đang sống trong thời kỳ của công nghệ và số hóa (digitalize). Với sự ra đời của những chiếc smartphones, hay các apps (ứng dụng) tiện ích. Mọi thứ dường như đang làm cho cuộc sống trở nên tiện nghi hơn. Nhưng giá trị cốt lõi và sau cùng của sự sống nằm ở mannerism và thái độ đối với cuộc sống của mỗi người.
Và vẫn câu nói cũ là materialism (chủ nghĩa vật chất) không chỉ trong thời nay mới có, mà nó vốn dĩ tồn tại trong thực thể của mỗi con người. Chỉ là sự khác biệt ở đây có chăng chỉ là bình mới rượu cũ mà thôi.
Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã biết nền văn minh lúa nước tiếng anh là gì rồi. Để học nhanh các từ vựng, mời các bạn xem thêm ở mục Là Gì Tiếng Anh nha. Chúc các bạn học Tiếng Anh vui vẻ.
Nếu các bạn muốn xem thêm về cách sử dụng các Adverbs (Trạng Từ Tiếng Anh), hãy xem thêm Top 50 English Adverbs For Better Expressed Sentences ( Intermediate – Upper Intermediate Levels)
Nếu các bạn thích xem và học các thành ngữ Tiếng Anh, hãy xem thêm tại danh sách 350 Phrasal Verbs For Daily Life English.