Tổng Hợp Từ Vựng Về Xe Đạp
Ai trong chúng ta không từng đi xe đạp. Nếu bạn là người thích đạp xe, và bạn cũng thích Tiếng Anh nữa thì hãy cùng HTA24H điểm qua từ vựng về xe đạp trong bài viết này nha.
- saddle : yên xe
- handlebar: ghi đông
- headset: cố định ống trục
- tire & tube: lốp và xăm
- head tube: trục
- head light: đèn trước
- front fender: chắn bùn trước
- rim: vành xe
- spoke: tăm xe
- fork: cổ phuốc/phuộc
- seat post: bộ phận điều chỉnh độ cao
- seat clamp: bộ phận siết chặt yên
- frame: khung xe
- pedal: bàn đạp
- chainwheel: líp
- chain: xích
- carrier: gá-ba-ga
- rear fender: chắn bùn sau
- hub: ổ bi
- break level: phanh điều chỉnh giảm tốc
- break cable: dây phanh
- front break: phanh trước
- rear break: phanh sau
Trên đây là 23 từ vựng tiếng anh về xe đạp. Hy vọng các bạn có thêm được danh sách từ vựng hữu ích cho bản thân khi muốn nói về chiếc xe đạp. Chúc tất cả học Tiếng Anh vui vẻ và đừng quên nhấn like cho trang FB của HTA24H nha.