Top 65 Thán Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
Ah : à
Aha : à ha
Awesome! : tuyệt
Aww: eo, ầu
Big deal: thật là món hời
Bingo!: xong, được
Blah: nói luyên thuyên
Boom!: xong, thôi rồi
Booyah: sử dụng khi đi đều, làm tăng khí thế
Boy, oh boy, boy oh boy : ôi, dùng khi than vãn về điều gì
Bravo: hoan hô
Brilliant: tuyệt vời, tuyệt cú mèo
Bye: chào nha
Cheers: thân mến, vui vẻ
Come on: thôi nào
Cool : hay, hay đấy
Fabulous: Hay tuyệt, ngon
Geez: ôi trời
Good grief: thật đáng thương
Goodness (knows): có chúa mới biết được. Dùng để biểu thị cảm xúc kinh ngạc hay giận giữ
Gosh : trời ạ. Dùng để biểu thị cảm xúc kinh ngạc hay nhấn mạnh điều gì đó.
Great: tuyệt vời
Haha: cười to ha ha
Hallelujah: dùng để biểu thị cảm xúc vui sướng, biết ơn thượng đế
Hell no: ôi không
Hey: ê, (từ dùng để gọi, đưa ra sự chú í)
Hmm : hừm… (tỏ thái độ không hứng thú)
Holy molly: biểu thị sự ngạc nhiên trước 1 điều gì đó.
Holy cow: biểu thị sự ngạc nhiên trước 1 điều gì đó.
Howdy: dùng khi chào hỏi bạn bè thân thiết (kiểu như: ê, dạo này thế nào mày?)
Huh : hử/ hả
Hurray hooray hurrah: hoan hô (dùng để biểu thị cảm xức hưng phấn)
Indeed: tất nhiên rồi
Jeez: trời ơi
Kaboom! : xong, thôi xong rồi, toang thật rồi (dùng để chỉ tiếng nổ, cái gì đó gây chấn động)
Kapow: dùng để biểu cảm về cái gì đó gây xôn xao, chấn động mạnh
Man: dùng khi diễn tả sự ngạc nhiên, thán phục hay hưng phấn
My goodness: ôi trời ơi, ôi chúa ơi, lạy chúa tôi,
Nah : Không, không phải vậy (dùng để phủ định lại điều gì đó).
No problem: không thành vấn đề
No way: không thể nào như thế được!
Nope: ôi không
Oh: ồ
Oh yeah: ồ yeh
Ok: được, được thôi
Oops : dùng để biểu thị cảm xúc khi làm lỡ hay lỡ làm sai cái gì
Ouch: awch, au, (dùng để bộc lộ cảm xúc khi bị đau, bị thương)
Pff: dùng khi thở dài ngao ngán
Shh: dùng khi muốn ai đó giữ yên lặng
Ugh: ơ, ừ (dùng khi biểu thị sự kinh ngạc)
Uh-oh: à ờ thì…
Well: ờ thì… (dùng khi lưỡng lự khi nói về điều gì)
Whoa : ua, woa, (dùng để biểu thị sự ngạc nhiên)
Whoops: dùng để biểu thị cảm xúc khi cái gì đó có vẻ sai sai
Woo-hoo: u hu (dùng để biểu thị cảm xúc hưng phấn, phấn khởi)
Wow : ồ (ngạc nhiên)
Ya : (đồng ý, tán đồng)
Yadda yadda : này, kia, vân vân và mây mây (dùng khi liệt kê danh sách, hay nói về những thứ vân vân
Yeah: (tán thành, đồng ý)
Yes: đúng rồi đó, được
Yikes: (ngạc nhiên, vui mừng, hứng khởi)
Yipee: (biểu thị hứng khởi)
Yo : dzầu (ngầu nè)
Yuck : kinh tởm, lợm, tởm lợm
Yummy: ngon miệng, ngon ngon
thank so much