Từ Vựng Tiếng Anh Về Điện Thoại Thông Minh (Smartphones 101)
Điện thoại thông minh hay còn gọi là smartphone được dùng phổ biển trong xã hội hiện nay. Smartphones mang đến nhiều tiện ích cho con người nhưng cũng đem lại nhiều mặt trái. Bài viết này là tập hợp 101 từ vựng tiếng anh về điện thoại mà HTA24H đã tổng hợp được. Mời các bạn đón đọc và tăng vốn từ vựng cho bản thân nha.
- make a phone call: gọi điện thoại (cho ai)
- chat with someone: chat với ai đó
- message: tin nhắn
- text: nhắn tin, chữ cái, hiển thị chữ cái
- watching films: xem phim
- ads: quảng cáo
- mobile phones: điện thoại di động
- video call: gọi video
- turn on: bật
- turn off: tắt
- switch on/off: mở/tắt
- swipe: kéo trượt sang
- keyboard: bàn phím
- touch screen: màn hình cảm ứng
- AMOLED: màn hình cảm ứng amoled
- display: màn hình hiển thị/hiển thị
- bots: các ro-bot
- AI: công nghệ trí tuệ nhân tạo
- touch phone: điện thoại cảm ứng
- apps: ứng dụng, tiện ích
- audio: âm thanh
- video: vi-đi-ô
- led light: đèn led
- notification: thông báo hiển thị trên màn hình
- clock: đồng hồ
- productivity: sự hiệu quả (trong công việc)
- inbox: hộp thư đến
- send/sent: gửi đi/đã gửi
- message delivered: tin nhắn đã được gửi
- seen: tin nhắn đã được đọc
- delete: xóa
- history: lịch sử (xem, truy cập)
- mobile web browser: trình duyệt web cho điện thoại di động
- fingerprint: cảm biến vân tay
- screen lock: khóa màn hình
- screen unlocked: màn hình được mở khóa
- phone addiction: sự nghiện điện thoại
- social apps: ứng dụng mạng xã hội
- facebook: ứng dụng facebook
- instagram: ứng dụng instagram
- whatsapp: ứng dụng whatsapp
- google duo: ứng dụng gọi video google duo
- games: trò chơi
- game addicted: bị nghiện game
- anti-virus: chống vi rút
- learning apps: ứng dụng học tập
- watching YouTube: xem youtube
- vlog: video chia sẻ về cuộc sống hàng ngày
- keyboard apps: các ứng dụng bàn phím
- shortcuts: các phím tắt
- camera: máy ảnh
- selfie: tự sướng
- wifi: kết nối không dây
- power button: phím/nút nguồn
- bluetooth: hồng ngoại
- settings: cài đặt
- folder: thư mục
- files: tệp
- calculator: máy tính
- screen recording: quay video chụp màn hình
- speakers: loa
- charging port: chỗ cắm sạc pin
- charger: sạc điện thoại
- flash led light: đèn flash
- dialing tone: tiếng khi bật cuộc gọi
- missed call: cuộc gọi nhỡ
- return a call: gọi lai cho ai đó
- volume control: nút tăng giảm âm lượng
- connected: đã kết nối
- mobile payment: chi trả thông qua thiết bị di động
- OS: operating system: hệ điều hành
- download: tải về
- install: cài đặt phần mềm vào máy
- prepaid: cước phí trả trước
- postpaid: cước trả sau
- plane mode: chế độ máy bay
- vibrate: chế độ rung
- alarm: đồng hồ báo thức
- alert: cảnh báo
- ringtone: nhạc chuông
- earphones: tai nghe
- USB charger: cáp sạc USB
- browse: lướt (web, Facebook…)
- take a photo: chụp ảnh
- tap: chọn bằng cách nhấn 1 lần
- double tap: nhấn đúp
- answer a call: trả lời cuộc gọi
- reply a message: trả lời tin nhắn
- edit a photo: chỉnh sửa ảnh
- save: lưu trữ
- out of storage: hết bộ nhớ
- microSD: thẻ nhớ ngoài
- device storage: bộ nhớ máy
- GB: gigabyte: dung lượng bộ nhớ
- reinstall: cài đặt lại
- uninstall: gỡ cài đặt
- home button: phím tắt về trang chủ
- sim slot: khe sim
- MicroSD slot: khe thẻ nhớ
- battery: cục pin
- charging: sạc pin
Trên đây là 101 từ vựng tiếng anh về điện thoại smartphone. Để học thêm nhiều từ vựng, bạn hãy xem thêm tại mục Là Gì Tiếng Anh nha. Chúc các bạn học Tiếng Anh vui vẻ. Đừng quên nhấn like trên Fanpage của HTA24H nha.
Nếu các bạn muốn xem thêm về cách sử dụng các Adverbs (Trạng Từ Tiếng Anh), hãy xem thêm Top 50 English Adverbs For Better Expressed Sentences ( Intermediate – Upper Intermediate Levels)
Nếu các bạn thích xem và học các thành ngữ Tiếng Anh, hãy xem thêm tại danh sách 350 Phrasal Verbs For Daily Life English.