Từ Vựng Tiếng Anh Về Điện Thoại Thông Minh (Smartphones 101)

Điện thoại thông minh hay còn gọi là smartphone được dùng phổ biển trong xã hội hiện nay. Smartphones mang đến nhiều tiện ích cho con người nhưng cũng đem lại nhiều mặt trái. Bài viết này là tập hợp 101 từ vựng tiếng anh về điện thoại mà HTA24H đã tổng hợp được. Mời các bạn đón đọc và tăng vốn từ vựng cho bản thân nha.

  1. make a phone call: gọi điện thoại (cho ai)
  2. chat with someone: chat với ai đó
  3. message: tin nhắn
  4. text: nhắn tin, chữ cái, hiển thị chữ cái
  5. watching films: xem phim
  6. ads: quảng cáo
  7. mobile phones: điện thoại di động
  8. video call: gọi video
  9. turn on: bật
  10. turn off: tắt
  11. switch on/off: mở/tắt
  12. swipe: kéo trượt sang
  13. keyboard: bàn phím
  14. touch screen: màn hình cảm ứng
  15. AMOLED: màn hình cảm ứng amoled
  16. display: màn hình hiển thị/hiển thị
  17. bots: các ro-bot
  18. AI: công nghệ trí tuệ nhân tạo
  19. touch phone: điện thoại cảm ứng
  20. apps: ứng dụng, tiện ích
  21. audio: âm thanh
  22. video: vi-đi-ô
  23. led light: đèn led
  24. notification: thông báo hiển thị trên màn hình
  25. clock: đồng hồ
  26. productivity: sự hiệu quả (trong công việc)
  27. inbox: hộp thư đến
  28. send/sent: gửi đi/đã gửi
  29. message delivered: tin nhắn đã được gửi
  30. seen: tin nhắn đã được đọc
  31. delete: xóa
  32. history: lịch sử (xem, truy cập)
  33. mobile web browser: trình duyệt web cho điện thoại di động
  34. fingerprint: cảm biến vân tay
  35. screen lock: khóa màn hình
  36. screen unlocked: màn hình được mở khóa
  37. phone addiction: sự nghiện điện thoại
  38. social apps: ứng dụng mạng xã hội
  39. facebook: ứng dụng facebook
  40. instagram: ứng dụng instagram
  41. whatsapp: ứng dụng whatsapp
  42. google duo: ứng dụng gọi video google duo
  43. games: trò chơi
  44. game addicted: bị nghiện game
  45. anti-virus: chống vi rút
  46. learning apps: ứng dụng học tập
  47. watching YouTube: xem youtube
  48. vlog: video chia sẻ về cuộc sống hàng ngày
  49. keyboard apps: các ứng dụng bàn phím
  50. shortcuts: các phím tắt
  51. camera: máy ảnh
  52. selfie: tự sướng
  53. wifi: kết nối không dây
  54. power button: phím/nút nguồn
  55. bluetooth: hồng ngoại
  56. settings: cài đặt
  57. folder: thư mục
  58. files: tệp
  59. calculator: máy tính
  60. screen recording: quay video chụp màn hình
  61. speakers: loa
  62. charging port: chỗ cắm sạc pin
  63. charger: sạc điện thoại
  64. flash led light: đèn flash
  65. dialing tone: tiếng khi bật cuộc gọi
  66. missed call: cuộc gọi nhỡ
  67. return a call: gọi lai cho ai đó
  68. volume control: nút tăng giảm âm lượng
  69. connected: đã kết nối
  70. mobile payment: chi trả thông qua thiết bị di động
  71. OS: operating system: hệ điều hành
  72. download: tải về
  73. install: cài đặt phần mềm vào máy
  74. prepaid: cước phí trả trước
  75. postpaid: cước trả sau
  76. plane mode: chế độ máy bay
  77. vibrate: chế độ rung
  78. alarm: đồng hồ báo thức
  79. alert: cảnh báo
  80. ringtone: nhạc chuông
  81. earphones: tai nghe
  82. USB charger: cáp sạc USB
  83. browse: lướt (web, Facebook…)
  84. take a photo: chụp ảnh
  85. tap: chọn bằng cách nhấn 1 lần
  86. double tap: nhấn đúp
  87. answer a call: trả lời cuộc gọi
  88. reply a message: trả lời tin nhắn
  89. edit a photo: chỉnh sửa ảnh
  90. save: lưu trữ
  91. out of storage: hết bộ nhớ
  92. microSD: thẻ nhớ ngoài
  93. device storage: bộ nhớ máy
  94. GB: gigabyte: dung lượng bộ nhớ
  95. reinstall: cài đặt lại
  96. uninstall: gỡ cài đặt
  97. home button: phím tắt về trang chủ
  98. sim slot: khe sim
  99. MicroSD slot: khe thẻ nhớ
  100. battery: cục pin
  101. charging: sạc pin

Trên đây là 101 từ vựng tiếng anh về điện thoại smartphone. Để học thêm nhiều từ vựng, bạn hãy xem thêm tại mục Là Gì Tiếng Anh nha. Chúc các bạn học Tiếng Anh vui vẻ. Đừng quên nhấn like trên Fanpage của HTA24H nha.

Nếu các bạn muốn xem thêm về cách sử dụng các Adverbs (Trạng Từ Tiếng Anh), hãy xem thêm Top 50 English Adverbs For Better Expressed Sentences ( Intermediate – Upper Intermediate Levels)
Nếu các bạn thích xem và học các thành ngữ Tiếng Anh, hãy xem thêm tại danh sách 350 Phrasal Verbs For Daily Life English.

Anna

Học Tiếng Anh 24H là Blog do Anh Phan xây dựng. Cảm ơn các bạn đã ghé thăm blog. Học Tiếng Anh 24H chia sẻ các cách học Tiếng Anh, các phần mềm học Tiếng Anh và các bài học Tiếng Anh miễn phí. Chúc các bạn học Tiếng Anh vui vẻ.

You may also like...

Leave a Reply