Từ Vựng Tiếng Anh Về Nông Nghiệp
Ngày nay, với xu hướng khởi nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp. Nhiều bạn trẻ đã không ở lại thành phố mà chọn cách về quê và khởi nghiệp ở quê nhà. Các bạn trẻ khởi nghiệp luôn phải học hỏi mỗi ngày và do đó, HTA24H cùng đồng hành với các bạn trong việc học từ vựng Tiếng Anh về nông nghiệp nha.
Tại Sao Phải Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Nông Nghiệp ?
Nếu bạn đam mê trong lĩnh vực nông nghiệp, trang trại, làm vườn thì việc học các từ vựng Tiếng Anh về nông nghiệp sẽ giúp cho bạn có thể nghe, xem video, talkshow bằng Tiếng Anh.
Afforestation : sự trồng cây gây rừng, trồng rừng
Agricultural system: hệ thống nông nghiệp
Agriculture : nông nghiệp
Animals: các loài động vật
Ants: kiến
Apiculture: nghề nuôi ong
Apples : táo
Aquaculture: nghề nuôi trồng thủy sản
Aquaponics: mô hình trồng trọt kết hợp nuôi trồng thủy sản
Barren land: đất cằn cỗi, đất bỏ hoang
Basils: rau húng quế
Beans: đậu
Bed gardens: tầng đất (làm vườn)
Biodegradable: có khả năng phân hủy sinh học
Biodiversity: đa dạng sinh học
Biopetiscide: thuốc trừ sâu sinh học
Birds: các loài chim
Bitter gourd: mướp đắng
Black rice: gạo nếp đen
Blackberry: quả mâm xôi
Blueberry: quả việt quất
Cabbage: cải bắp
Cattle: gia súc
Husbandry: chăn nuôi, nghề chăn nuôi
Cereals: hạt ngũ cốc
Chemicals: hóa chất
Chickens: gà
Climate change: biến đổi khí hậu
Climate smart agriculture: nông nghiệp thông minh thích nghi với biến đổi khí hậu
Climate-resilient farming system: hệ thống canh tác chống biến đổi khí hậu
Coconuts: quả dừa
Corianders: cây ngò, cây mùi ngò
Cost of labours : giá lao động
Cow dung : phân bò
Crops: các vụ mùa
Cucumbers: dưa chuột
Cultivate: trồng trọt, cày cấy, canh tác
Cyclone: lốc xoáy, vòi rồng
Dams: đập, đập ngăn nước, kè
Depletion: sự suy kiệt
Disasters: thảm họa
Drought: hạn hán
Eucalyptus: cây khuynh diệp
Eco-friendly farming: nông nghiệp thân thiện với môi trường
Ecosystem: hệ sinh thái
Edible plants: thực vật ăn được
Eggplant: quả cà dừa
Farm: nông trại, trang trại
Farmer: nông dân
Fertilizer: phân bón
Fiber: chất xơ
Fish: cá
Flooding; lũ lụt
Flower: hoa
Flying insects: các loài côn trùng có cánh, côn trùng bay
Food security: an toàn thực phẩm
Forest: rừng
Fruits: các loài quả
Ginger: gừng
Grass: cỏ
Grazing: đang gặm cỏ
Green food forest: rừng thực phẩm xanh
Greenhouse gas emission: phát thải khí nhà kính
Grocers: cửa hàng tạp hóa
Ground water: nước ngầm
Growth: sự phát triển
Harvesting: mùa thu hoạch, sự thu hoạch
Hazelnut: hạt dẻ
Herbs: các loại thảo mộc
Horse: ngựa
Horticulture: nghề trồng trọt, nghề làm vườn
Hurricane: bão, cuồng phong
Hybrid seeds: hạt lai
Indigenous seeds: hạt giống bản địa
Irigation season: mùa tưới tiêu
Ivy gourd: quả bầu
Jackfruits: quả mít
Kidney beans: đậu hình giống trái cật
Landowner: chủ đất
Landscape: cắt tỉa cỏ, cắt tỉa vườn
Lemongrass: cây sả
Lettuces: xà lách
Livestock: gia súc
Lychee: quả vải
Maize: bắp ngô (corn)
Mango: xoài
Methane emissions: sự thải khí mê tan
Microgreens: mầm cây
Millets: hạt kê
Multi layer farming: làm trang trại/ trồng cây theo nhiều tầng/ nhiều lớp
Mustard: hạt cải, mù tạt
Natural farming: canh tác tự nhiên
Natural glaciers: các sông băng tự nhiên
Net house: nhà lưới
Nut: hạt dẻ, hạt hạnh nhân
Nutritional profits: lợi nhuận về mặt dinh dưỡng
Oilseeds: các hạt có dầu
Okra tomatoes: cà chua hình đậu bắp
Organic cultivation: trồng trọt hữu cơ
Organic farming: canh tác hữu cơ
Oxygen: khí ô-xy
Pandan leaves: lá cây thơm xôi
Papaya: đu đủ
Peppers: hạt tiêu
Permaculture farming : nuôi trồng thủy sản
Pest: côn trùng
Pesticide: thuốc trừ sâu, thuốc diệt côn trùng
Piper betel: hạt trầu
Polyhouse: nhà đa năng
Pond: cái ao
Poplar trees: cây dương
Potatoes: khoai tây
Quail: chim cút
Rainfall: nước mưa, lượng nước mưa
Rainwater harvesting ponds: các ao chứa nước mưa
Ravines: các khe suối
Renewable energy: năng lượng tái tạo
Rice: gạo, lúa
Rural: thuộc về nông thôn
Sapota orchards: vườn cây ăn quả
Scarlet gourd: quả bầu đỏ
Seasonal: (thuộc về) mùa vụ, có tính chất mùa vụ
Seed: hạt giống
Shrubs: cây bụi
Snowfall: tuyết rơi
Soil borne diseases: bệnh do đất
Spinach: rau dền
Storm: bão
Sugercane: cây mía
Summer: mùa hè
Sunlight : ánh nắng mặt trời
Sustainable food security system: hệ thống an ninh lương thực bền vững
Sustainable living : cuộc sống bền vững
Tamarine: tam thất
Tomatoes: cà chua
Top soil: tầng đất trên cùng
Training: đào tạo, hoạt động đào tạo
Tree : cây cối
Vermicompost: phân bón
Village: làng, làng mạc
Water consumption: sự tiêu thụ nước
Water erosion: xói mòn nước
Water management: quản lí nước
Water resources: tài nguyên nước
Water stagnation: nước đọng
Bạn cũng sẽ tích cóp vào vốn từ vựng Tiếng Anh của bạn trở nên phong phú, đa dạng hơn. HTA24H đã liệt kê danh sách tổng hợp từ vựng về lĩnh vực nông nghiệp.
Hy vọng, qua bài viết này, các bạn đã biết thêm từ vựng Tiếng Anh về nông nghiệp. Để học nhanh các từ vựng, mời bạn xem thêm tại mục Là Gì Tiếng Anh trên blog này nha. Chúc các bạn học Tiếng Anh vui vẻ.